弟1.20課:て形

1. Động từ thuộc nhóm 1:~ [i] ます――> て

Động từ nhóm I Tổng quát Nghĩa của từ Thể  て
はたらます ~(き)ます Làm việc はたら
ます Viết
いきます Đi いって
いそます ~(ぎ) Vội いそ
およます Tắm およ
ます ~(い、り、ち) Gặp
ます Lấy
ます Chờ
ます ~(に、み、そ) Chết
ます Uống
びます Chơi あそ
ます ~(し) Cho mượn

2. Động từ nhóm II: ~[e]ます

Động từ nhóm 2 Nghĩa của từ Thể  て
ます Ăn
ます Cho xem
ます Dừng
おります(!) Xuống xe おりて(!)

(!): Lưu ý với một số động từ đặc biệt không phải là ~[e]ます( cột [e] trong bảng chữ cái) nhưng vẫn thuộc nhóm 2:  おきます(thức dậy);みます(xem);できます(có thể);きます(mặc);たります(đầy đủ);かります(mượn);います(có, ở);おびます(tắm);おります(xuống xe)。

3. Động từ nhóm III:  きます và những động từ có dạng:(N)します

Động từ nhóm 3 Nghĩa của từ Thể  て
ます Đến
ます Làm
けっこんます Kết hôn けっこん

<!> Cách chia động từ là vấn đề rất quan trọng và liên quan rất nhiều trong các bài học. Vì thế, các bạn hãy cố gắng nhớ để trong các bài học sau, các bạn sẽ không bị rối. Thêm vào đó, thể て là một thể rất phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp mà người Nhật sử dụng trong đời sống sinh hoạt rất nhiều. Tôi rất mong tất cả các bạn, khi gặp động từ nào thì đọc ngay thể て của nó mà không cần phải nhớ đến là nó thuộc nhóm mấy…Để được như vậy, đòi hỏi sự học tập và rèn luyện phản xạ của các bạn rất nhiều.

Vì bài hơi dài, nên một vài cấu trúc sử dụng thể て tôi dành cho bài học sau.  Nếu có gì thắc mắc, hãy để lại comment. Xin chào và hẹn các bạn trong các bài học sau.